PHỤ TÙNG XE NÂNG “KHUYẾN MÃI GIÁ ĐẶC BIỆT 40%
Phụ tùng xe nâng là bộ phận không thể thiếu trong suốt vòng đời hoạt động của chiếc xe nâng. Phụ tùng đúng chủng loại, hàng chính hãng là yếu tố cần cho 1 chiếc xe nâng làm việc hiệu quả nhất. Với tần suất Quí Công Ty sử dụng xe nâng làm việc liên tục trong việc nâng hạ hàng hóa, dịch vụ bán và cho thuê xe nâng, sửa chữa và bảo dưỡng xe nâng, cung cấp phụ tùng xe nâng chính hãng cũng rất cần thiết. Nhằm tri ân tất cả Quí Công Ty luôn đồng hành cùng chúng tôi trong suốt thời gian qua, Tan Chong VN trân trọng gửi Quí Công Ty chương trình “Phụ tùng xe nâng – Khuyến mãi giá đặc biệt 40%” cho phụ tùng xe nâng. Số lượng đợt khuyến mãi lên đến vài trăm phụ tùng các loại. Quí Công Ty có thể xem bảng khuyến mãi phía dưới để mua đúng phụ tùng đang cần.
No | Part Name | Part Name (Vietnamese) | Discount 40% | Image | Model |
1 | SNAP RING | Phe gài | 40% | FP01 | |
2 | PIN-SPRING | Phe gài | 40% | FP01 | |
3 | LINER CYLINDER | Xi lanh | 40% | TD27 | |
4 | GASKET KIT VALVE REGRIN | Bộ ron đại tu máy | 40% | J01 | |
5 | GASKET CYLINDER HEAD | Ron quy lát | 40% | – | |
6 | HOUSING THERM | Nắp bơm nước | 40% | TD27 | |
7 | CONTROL UNIT | Bộ điều khiển | 40% | ||
8 | TIMER ASSY-GLOW PLUG TD27 | Rờ le xông | 40% | – | |
9 | CABLE ASSY | Dây ga | 40% | TD27 | |
10 | BRACKET-ENGINE RH | Bát chân máy phải | 40% | J02 | |
11 | BRACKET-ENGINE LH | Bát chân máy trái | 40% | J02 | |
12 | BELT FAN | Dây cua roa | 40% | J01 | |
13 | VALVE | Van điện | 40% | ||
14 | PULLEY | Bu ly | 40% | J01 | |
15 | PISTON W/ PIN | Pít tông | 40% | ||
16 | RING SET PIST | Bạc séc măng | 40% | TD27 | |
17 | RING SET PIST | Bạc séc măng | 40% | – | |
18 | RING SET PISTON 16LL5 TD27 ( 4 SET ) | Bạc séc măng | 40% | J02 | |
19 | BEARING CON ROD | Bạc thanh truyền | 40% | TD27 | |
20 | BEARING | Bạc cốt máy | 40% | TD27 | |
21 | BEARING CRANK SHAFT | Bạc cốt máy | 40% | TD27 | |
22 | SEAL OIL REAR CRANKSHAFT TD27 | Phốt đuôi cốt máy | 40% | TD27 | |
23 | PULLEY CRANKS 16LJ6 H15/H20 | Bu ly trục khuỷu | 40% | ||
24 | PLATE ASSY DR. H20/H25 | Bánh đà | 40% | H20/H25 | |
25 | SEAL OIL | Phốt nhớt | 40% | – | |
26 | VALVE INTAKE*16LF7 | Su páp nạp | 40% | TD27 | |
27 | VALVE EXHAUST 16LF7 | Su páp xả | 40% | TD27 | |
28 | GASKET ROCKET COVER | Ron quy lát | 40% | – | |
29 | HOSE WATER | Ống nước | 40% | J02 | |
30 | ASSY OIL PUMP | Bơm nhớt | 40% | TD27 | |
31 | GASKET OIL PU | Ron bơm nhớt | 40% | ||
32 | BRACKET OIL-F | Cụm đường nhớt | 40% | TD27 | |
33 | CAP OIL | Nắp nhớt | 40% | J02 | |
34 | CAP ASSY FUEL FILTER | Nắp lọc nhiên liệu | 40% | BD30/J02 | |
35 | CAP OIL FILTER | Nắp lọc nhớt | 40% | J02,H20 | |
36 | VAPORIZER COM | Bầu ga | 40% | H20/H25 | |
37 | BODY ASSY | Bơm tay | 40% | – | |
38 | FUEL FILTER | Lọc nhiên liệu | 40% | TD27 | |
39 | FUEL FILTER | Lọc nhiên liệu | 40% | – | |
40 | CLIP AIR CLEANER TD27, S4S | Kẹp lọc gió | 40% | – | |
41 | PAN DUST | Nắp chụp lọc gió | 40% | J02 | |
42 | AIR FILTER | Lọc gió | 40% | ||
43 | AIR FILTER JO | Lọc gió | 40% | J02 | |
44 | ELEMENT ASSY – CYCLON | Lọc gió | 40% | J01 | |
45 | AIR FILTER | Lọc gió | 40% | J01 | |
46 | DUCT ASSY AIR TD27 | Co gió | 40% | TD27 | |
47 | DUCT ASSY AIR | Co gió | 40% | BD30/J02 | |
48 | NOZZLE ASSY 16RD3 TD27 | Kim phun | 40% | TD27 | |
49 | NOZZLE ASSY | Kim phun | 40% | BD30/J02 | |
50 | OIL SEAL | Phốt nhớt | 40% | TD27 | |
51 | CAM DISC | Đĩa cam | 40% | ||
52 | DISTRIBUTOR | Cụm chia dầu | 40% | ||
53 | CAP ASSY-FILLER | Nắp lọc | 40% | J02 | |
54 | VALVE ASSY-SO | Van so le noi | 40% | – | |
55 | VALVE ASSY-SOLENOID | Van so le noi | 40% | – | |
56 | VALVE ASSY K25 | Van điện bầu ga | 40% | H20/H25 | |
57 | VALVE ASSY SOLENOID VAPORIZER K25 | Van điện bầu ga | 40% | H20/H25 | |
58 | SWITCH ASSY | Công tắc | 40% | – | |
59 | DIAPHRAGM H20/H25/K25 | Màng ga | 40% | H20/H25 | |
60 | LEVER COMPL J02 | Cần điều khiển | 40% | BD30/TD27 | |
61 | PEDAL ASSY-ACCELATOR | Bàn đạp ga | 40% | J02 | |
62 | WIRE ASSY ACCELERATOR J02 | Dây ga | 40% | J02 | |
63 | WIRE ASSY 16RF7 ACCELERATOR J02 | Dây ga | 40% | J02 | |
64 | O RING | Siu chặn nhớt | 40% | – | |
65 | PUMP ASSY WAT 20RJ2 | Bơm nước | 40% | – | |
66 | PUMP ASSY WAT 20LJ5 | Bơm nước | 40% | – | |
67 | BEARING BALL IDLER PULLEY TD27 | Bạc đạn bu ly | 40% | TD27 | |
68 | PULLEY FAN | Dây cua roa | 40% | H20/H25 | |
69 | BELT FAN TD42 | Dây cua roa TD42 | 40% | TD42 | |
70 | BELT FAN TD42 | Dây cua roa TD42 | 40% | TD42 | |
71 | HOSE-RADIATOR | Ống nước | 40% | – | |
72 | HOSE ASSY UPPER | Ống két nước trên | 40% | J01 | |
73 | HOSE RAD U JO 17LL2 J02/TD27 | Ống két nước trên | 40% | J02 | |
74 | HOSE-RADIATOR UPPER K21 | Ống két nước trên | 40% | – | |
75 | HOSE RADIATOR UPPER S4Q2 | Ống két nước trên | 40% | S4Q2 | |
76 | HOSE RAD LTD | Ống két nước dưới | 40% | J02 | |
77 | HOSE RADIATOR | Ống két nước | 40% | TD27 | |
78 | HOSE RADIATOR | Ống két nước | 40% | J01 | |
79 | HOSE RAD. | Ống két nước | 40% | J02 | |
80 | HOSE RADIATOR 21503-50K02 J02 | Ống két nước | 40% | J02 | |
81 | HOSE RADIATOR J02 | Ống két nước | 40% | J02 | |
82 | HOSE RADIATOR | Ống két nước | 40% | – | |
83 | CAP ASSY RESE | Nắp chụp | 40% | – | |
84 | SERVICE KIT | Phốt side shift 2, 5 tấn | 40% | – | |
85 | IGNITION UNIT 16RC6 | Ổ khóa | 40% | – | |
86 | POINT ASSY CARBON | Điện trở chổi than | 40% | H20/H25 | |
87 | ALTERNATOR AS J02/TD27 | Máy phát điện/Máy sạc | 40% | J02 | |
88 | ALTERNATOR ASSY | Máy phát điện/Máy sạc | 40% | – | |
89 | ALTERNATOR ASSY TD27/J02 | Máy phát điện/Máy sạc | 40% | H20/H25 | |
90 | RETAINER | Đệm ốc | 40% | TD27 | |
91 | BRUSH ASSY 17RB2 ALTERNATOR TD27/J02 | Chổi than máy phát | 40% | TD27 | |
92 | PULLEY ASSY ALTERNATOR TD27/J02 | Pu ly máy phát | 40% | TD27 | |
93 | DIODE ASSY 17RB3 ALTERNATOR TD27 | Đi-ốt máy phát | 40% | ||
94 | STATER ASSY | Đề khởi động | 40% | H25 | |
95 | AMTURE ASSY | Cuộn rô-to đề khởi động | 40% | TD27 | |
96 | HOLDER BRUSH 226 STARTER TD27 | Cuộn giữ đề khởi động | 40% | H25 | |
97 | BRUSH MINUS | Chổi than đề khởi động | 40% | – | |
98 | BRUSH MINUS | Chổi than đề khởi động | 40% | H25 | |
99 | BRUSH SET | Chổi than | 40% | K25 | |
100 | REGULATOR VOLTAGE | Chổi than | 40% | H25/TD27 | |
101 | LINK FUSIBLE | Cầu chì | 40% | H25 | |
102 | LINK FUSIBLE | Cầu chì | 40% | TD27 | |
103 | BOX ASSY RELAY | Hộp rờ le | 40% | L02 EFI | |
104 | ROLLER | Con lăn | 40% | – | |
105 | MONITOR ASSY | Mạch táp lô | 40% | ||
106 | COVER C/METER | Nắp đồng hồ táp lô | 40% | J02 | |
107 | PRINTED CIRCU 17RF6 | Mạch táp lô | 40% | J02 | |
108 | PRINTED CIRCUIT | Mạch táp lô | 40% | J02 | |
109 | SHADOW PLATE | Nắp chụp màn hình táp lô | 40% | – | |
110 | METER ASSY FU | Màn hình táp lô | 40% | J02 | |
111 | METER ASY-TEM | Màn hình táp lô | 40% | J02 | |
112 | SOCKET BULB J02 | Bóng đèn | 40% | J02 | |
113 | SENDOR UNIT FUEL TANK 1V3 J02 | Cảm biến thùng nhiên liệu | 40% | J02 | |
114 | SENSOR TEMPERATURE | Cảm biến nhiệt độ | 40% | – | |
115 | HOUR METER | Đồng hồ táp lô | 40% | ||
116 | SWITCH LIGHTING J02 | Công tắc đèn chiếu sáng | 40% | J02 | |
117 | KNOB LIGHTING J02 | Ổ khóa | 40% | J02 | |
118 | SWITCH ASSY | Ổ khóa | 40% | J02 | |
119 | SWICH ASSY | Ổ khóa | 40% | ||
120 | RELAY ASSY | Rờ le | 40% | – | |
121 | RELAY | Rờ le | 40% | – | |
122 | RELAY | Rờ le | 40% | – | |
123 | BRACKET RELAY | Bát rờ le | 40% | ||
124 | SENSOR ASSY POWER | Cảm biến trợ lực lái | 40% | ||
125 | KIT-SENSOR*17RJ4 | Cảm biến | 40% | QP02 | |
126 | UNIT ASSY-FLASHER | Cục chớp xi nhan | 40% | QP02 | |
127 | SWITCH COMPL TURN SIGNAL J02 | Cụm công tắc xi nhan | 40% | J02 | |
128 | RELAY HORN | Rờ le còi | 40% | J02 | |
129 | HORN ASSY BACK QP02 | Còi de | 40% | QP02 | |
130 | HORN ASSY | Còi | 40% | J02 | |
131 | LENS | Chóa đèn chiếu sáng | 40% | J02 | |
132 | LEMS | Chóa đèn chiếu sáng | 40% | J02 | |
133 | LENS | Chóa đèn chiếu sáng | 40% | J02 | |
134 | LAMP ASSY | Đèn chiếu sáng | 40% | J02 | |
135 | LAMP ASSY J02 | Cụm đèn xi nhan trước | 40% | J02 | |
136 | LENS ASSY | Nắp Chụp đèn xi nhan trước | 40% | – | |
137 | LENS 18LE2 | Nắp Chụp đèn xi nhan trước | 40% | J02 | |
138 | LENS | Nắp Chụp đèn xi nhan trước | 40% | J02 | |
139 | SOCKET ASSY BULB METER J02 | Bóng đèn màn hình táp lô | 40% | J02 | |
140 | LENS | Nắp Chụp đèn | 40% | J01/J02 | |
141 | LAMP ASSY HEAD | Đèn chiếu sáng trước | 40% | ||
142 | LAMP ASSY REAR J02 | Cụm đèn xi nhan sau | 40% | J02 | |
143 | BEARING | Bạc đạn | 40% | – | |
144 | BEARING-RR | Bạc đạn | 40% | P01 | |
145 | BRUSH P01 YR:18RE3 | Chổi than | 40% | P01 | |
146 | BRUSH P02 18RE4 TRACTION MOTOR QP02 | Chổi than mô tơ lái | 40% | QP02 | |
147 | BRUSH | Chổi than | 40% | M01 | |
148 | BRUSH | Chổi than | 40% | P01 | |
149 | SEAL OIL | Phốt nhớt | 40% | P01 | |
150 | BRUSH P01 YR:18RF 4 | Chổi than | 40% | P01 | |
151 | BRUSH P02 18RF 4 PUMP MOTOR QP02 | Chổi than mô tơ bơm | 40% | QP02 | |
152 | MOTOR ASSY-POWER STEERING- FP01L15U | Mô tơ trợ lực lái | 40% | QP02 | |
153 | BEARING FRONT | Bạc đạn mô tơ trợ lực lái | 40% | QP02 | |
154 | BEARING REAR | Bạc đạn mô tơ trợ lực lái | 40% | QP02 | |
155 | SEAL OIL | Phốt nhớt | 40% | QP02 | |
156 | VEHICLE CONTROL | Bộ điều khiển xe VCM | 40% | – | |
157 | DIODE | Đi-ốt | 40% | M01 | |
158 | TRANSISTOR IGBT QP02 | Tranzito | 40% | QP02 | |
159 | RESISTER | Đi-ốt bo mạch | 40% | – | |
160 | PLATE CONTACT (FR) | Tấm kết nối dây bo mạch | 40% | QP02 | |
161 | ACCELERATOR A 19LD 5 | Dây ga | 40% | – | |
162 | SEAL OIL | Phốt nhớt | 40% | J02 | |
163 | PISTONKIT – CLUTCH MASTER | Bộ phốt tổng côn | 40% | J02 | |
164 | CUP KIT – CLUTCH OPER. CYL | Bộ phốt tổng côn | 40% | J02 | |
165 | CUP KIT CLUTCH OPER CYL (3TON) | Bộ phốt tổng côn | 40% | J02 | |
166 | JOINT ASSY | Láp | 40% | J02 | |
167 | BEARING NEEDLE | Bạc đạn đũa | 40% | J02 | |
168 | CASE ASSY-SER | Nắp chụp trục đuôi hộp số | 40% | J02 | |
169 | PLATE RETAINING | Lá thép hộp số | 40% | J02 | |
170 | PLATE-RETAINING T/M 1F2 | Lá thép hộp số | 40% | J02 | |
171 | RETAINER SPRING | Phe chặn lò xo pít tông hộp số | 40% | J01 | |
172 | RING SNAP T/M J01 | Phe gài hộp số | 40% | J01 | |
173 | PACKING CONTROL | Ron thân hộp số | 40% | J01/J02 | |
174 | STRAINER ASSY | Lọc nhớt hộp số | 40% | L02/J02 | |
175 | PACKING OIL | Ron thân hộp số | 40% | – | |
176 | SWITCH ASSY REVERSE 32005-L1100 | Công tắc | 40% | J01/J02 | |
177 | CABLE CONTROL | Dây côn | 40% | J02 | |
178 | SEAL OIL PISTON | Phốt nhớt | 40% | J02 | |
179 | SEAL OIL | Phốt nhớt | 40% | J02 | |
180 | PACKING COVER | Ron thân hộp số | 40% | J02 | |
181 | BUSH MOUNTING | Bạc đỡ cầu sau | 40% | J02 | |
182 | BUSH MOUNTING | Bạc đỡ cầu sau | 40% | – | |
183 | SPINDLE KNUCKLE | Khớp nối lái sau | 40% | J02 | |
184 | SPINDLE STEERING | Khớp nối lái sau | 40% | J02 | |
185 | KING PIN KIT | Bộ đại tu cầu sau | 40% | – | |
186 | KING PIN KIT | Bộ đại tu cầu sau | 40% | J02 | |
187 | SEAL GREASE | Phốt mỡ | 40% | – | |
188 | SEAL – GREASE | Phốt mỡ | 40% | QP02 | |
189 | BEARING THRUST 21LE3 | BẠc đạn chà | 40% | – | |
190 | SHIM-SPINDLE | Miếng căn cầu sau | 40% | – | |
191 | SHIM-SPINDLE | Miếng căn cầu sau | 40% | – | |
192 | SHIM-SPINDLE | Miếng căn cầu sau | 40% | – | |
193 | RUBBER MOUNTING | Cao su cầu sau | 40% | – | |
194 | PIN STEERING | Chốt ắc lái | 40% | – | |
195 | BEARING INNERSTEERING AXLE | Bạn đạn cầu sau | 40% | QP02 | |
196 | BOLT-HUB | Bu lông moay ở cầu sau | 40% | – | |
197 | SEAL GREASE 1 21 LD3 | Phốt mỡ | 40% | – | |
198 | CAB HUB | Nắp chụp moay-ơ cầu sau | 40% | – | |
199 | RIM SET DISC | Mâm xe | 40% | QP02 | |
200 | SHIM MOUNTING 21LD6 | Miếng căn cầu sau | 40% | J02 | |
201 | SPACER | Bạc lót | 40% | J02 | |
202 | O-RING | Siu chặn nhớt | 40% | J02 | |
203 | O-RING | Siu chặn nhớt | 40% | J02 | |
204 | O – RING | Siu chặn nhớt | 40% | J02 | |
205 | SEAL-ORING | Siu chặn nhớt | 40% | J02 | |
206 | SEAL ORING | Phốt thủy lực | 40% | J02 | |
207 | SEAL DUST | Phố mỡ tam bua | 40% | – | |
208 | HUB DRIVE AXL 19RJ3 | Moay ơ bánh trước | 40% | J02 | |
209 | HUB DRIVE AXL 1V1 | Moay ơ bánh trước | 40% | J02 | |
210 | BRG ASSY DRIVE WHEEL INNER | Bạc đạn tam bua trước | 40% | J02 | |
211 | BRG ASSY DRIVE WHEEL OUTER | Bạc đạn tam bua trước | 40% | J02 | |
212 | BOLT HUB | Bu lông moay-ơ | 40% | – | |
213 | BOLT HUB | Bu lông moay-ơ | 40% | – | |
214 | BOLT HUB | Bu lông moay-ơ | 40% | – | |
215 | NUT WHEEL | Ốc bánh xe | 40% | M02 | |
216 | PLATE ASSY BACK (INDENT 44020-22H00) | Tấm chắn moay ơ trước | 40% | M02 | |
217 | PIN-SHOE HOLD | Chốt giữ bố thắng | 40% | – | |
218 | LEVER ASSY | Cần giữ thắng | 40% | J02 | |
219 | CUP-FIXING SH | Nắp giữ bố thắng | 40% | – | |
220 | LEVER ASSY-PA 21 | Càng thắng tay | 40% | J02 | |
221 | SHOE & LINING | Bố thắng | 40% | – | |
222 | SHOE AND LINING 21LG3 | Bố thắng | 40% | – | |
223 | SHOE AND LINING 21LG4/G5 | Bố thắng | 40% | – | |
224 | SPRING-SHOE H | Lò xo thắng | 40% | J02 | |
225 | REPAIR KIT-WHEEL | Cúp pen heo thắng | 40% | – | |
226 | SPRING AJD | Lò xo bố thắng | 40% | J02 | |
227 | ADJUSTER ASSY | Chỉnh thắng | 40% | J02 | |
228 | ADJUSTER ASSY | Chỉnh thắng | 40% | J02 | |
229 | CABLE ASSY-AD | Dây cáp giữ thắng | 40% | J01 | |
230 | CABLE ASSY AD | Dây cáp giữ thắng | 40% | – | |
231 | CYLINDRE ASSY | Heo thắng chính | 40% | J02 | |
232 | CYLINDER ASSY BRAKE MASTER | Heo thắng chính | 40% | J02 | |
233 | PISTON KIT BRAKE MASTER CYL | Pít tông thắng chính | 40% | – | |
234 | PISTON KIT | Pít tông thắng chính | 40% | – | |
235 | PISTON ASSY | Pít tông thắng chính | 40% | J02 | |
236 | CUP-PISTON | Cúp pen heo thắng | 40% | – | |
237 | CUP PISTON P | Cúp pen heo thắng | 40% | J02 | |
238 | CAP OIL BRAKE | Nắp dầu thắng | 40% | J01 | |
239 | TUBE ASSY OIL | Ống dầu thắng | 40% | – | |
240 | TUBE ASSY OIL | Ống dầu thắng | 40% | – | |
241 | COVER PEDAL PAD | Cao su bàn đạp ga | 40% | QP02 | |
242 | COVER PEDAL PAD | Cao su bàn đạp ga | 40% | QP02 | |
243 | SPRING RETURN | Lò xo hồi vị chân ga | 40% | J01 | |
244 | RUB BRAKE PED | Bạc lót bàn đạp thắng | 40% | – | |
245 | BOOSTER ASSY | Bộ trợ lực hơi thắng | 40% | – | |
246 | HOSE-VACUUM | Ống chân không | 40% | J02 | |
247 | PLUNGER&HOR 22LE5 | Thanh tiếp điểm | 40% | – | |
248 | BUSH-KNOB | Bạc lót núm vô lăng | 40% | – | |
249 | SHAFT-KNOB | Trục núm vô lăng | 40% | – | |
250 | BUTTON HORN | Nắp chụp còi | 40% | – | |
251 | PLATE CONTACT | Thanh tiếp điểm | 40% | – | |
252 | BAR TIE ROD 2.5/3.0 TON | Khớp nối lái sau | 40% | J02 | |
253 | BAR TIE ROD | Khớp nối lái sau | 40% | J02 | |
254 | BAR TIE ROD 2.5/3.0 TON | Khớp nối lái sau | 40% | – | |
255 | BAR TIE ROD | Khớp nối lái sau | 40% | – | |
256 | BAR TIE ROD | Khớp nối lái sau | 40% | J02 | |
257 | PIN CLEVIS, TIE ROD | Chốt ắc lái | 40% | – | |
258 | PIN CLEVIS, TI 22LD5 | Chốt ắc lái | 40% | – | |
259 | PIN CLEVIS, TIE ROD | Chốt ắc lái | 40% | – | |
260 | ASSY ROCKET | Ro-tuyn lái sau | 40% | M01 | |
261 | CRANK ASSY | Khớp nối lái sau | 40% | M01 | |
262 | STEERING WASH | Bạc lót | 40% | J01 | |
263 | BEARING | Bạc đạn | 40% | 1F2,L02 | |
264 | O-RING | Siu chặn nhớt | 40% | J01 | |
265 | SEAL OIL | Phốt nhớt | 40% | J01 | |
266 | SEAL-DUST 18LE5 | Phốt mỡ | 40% | J01 | |
267 | CYL ASSY -POWER | Thước lái | 40% | P01 | |
268 | CYLASSY POWER | Thước lái | 40% | QP02 | |
269 | BEARING | Bạc đạn | 40% | M01 | |
270 | END-REAR POWER | Ro-tuyn | 40% | J02 | |
271 | END-REAR,P/CL | Ro-tuyn | 40% | J02 | |
272 | BOOT POWER CY 414 | Trợ lực lái | 40% | QP02 | |
273 | CLAMP | Phe gài | 40% | QP02 | |
274 | BRAND- BOOT | Chốt trợ lực | 40% | QP02 | |
275 | SEAL KIT POWER 22RA6 | Phốt thước lái | 40% | – | |
276 | GASKET CONNECTOR | Ron | 40% | ||
277 | TUBE ASSY CYL | Xi lanh ty đứng | 40% | J02 | |
278 | SEAL-PISTON R | Phốt ty đứng | 40% | J02 | |
279 | VALVE ASSY-FL | Van tiết lưu ty đứng | 40% | – | |
280 | VALVE ASSY | Van tiết lưu ty đứng | 40% | J02 | |
281 | RING-SNAP | Phe gài | 40% | J02 | |
282 | KIT-HEAD ASSY | Bộ nắp ty đứng | 40% | J02 | |
283 | PACKING KIT-L | Bộ phốt ty đứng | 40% | QP02 | |
284 | RING WIPER | Phốt chắn nhớt ty đứng | 40% | J02 | |
285 | RING-BACK UP | Phốt chắn nhớt ty đứng | 40% | J02 | |
286 | RING-SLIDE | Vòng trượt | 40% | – | |
287 | RING-SLIDE | Vòng trượt | 40% | – | |
288 | SPACER | Bạc lót | 40% | J02 | |
289 | PIN | Chốt | 40% | QP02 | |
290 | PACKING-KIT LIFT CYL | Phốt ty đứng | 40% | – | |
291 | PACKING-KIT LIFT CYL | Phốt ty đứng | 40% | – | |
292 | RING-WIPER | Phốt chắn nhớt ty đứng | 40% | J01/JO2 | |
293 | PACKING KIT-TILT CYL | Phốt ty nghiêng | 40% | – | |
294 | COVER-CHAIN | Nắp chụp xích | 40% | QP02 | |
295 | ROLLER LIFT (D=97) | Bạc đạn khung nâng | 40% | M01,P01 | |
296 | ROLLER-LIFT (CON LAN) | Bạc đạn khung nâng | 40% | QP02 | |
297 | ROLLER-LIFT (D=105.5) | Bạc đạn khung nâng | 40% | – | |
298 | ROLLER LIFT (D=105.5) | Bạc đạn khung nâng | 40% | – | |
299 | ROLLER LIFT | Bạc đạn khung nâng | 40% | QP02 | |
300 | SHIM LIFT ROLL | Miếng căn bạc đạn khung nâng | 40% | – | |
301 | SHIM LIFT ROLL | Miếng căn bạc đạn khung nâng | 40% | – | |
302 | BUSH MAST SUP | Bạc lót khung nâng | 40% | J02 | |
303 | BUSH MAST | Bạc lót khung nâng | 40% | – | |
304 | O RING | Siu chặn nhớt | 40% | QP02 | |
305 | WHEEL CHAIN | Bánh xích | 40% | – | |
306 | WHELL CHAIN | Bánh xích | 40% | – | |
307 | ROLLER SIDE | Con lăn khung nâng | 40% | QP02 | |
308 | SEAL TOP PANEL | Ron cao su ca pô | 40% | – | |
309 | PUMP ASSY HYD | Bơm thủy lực | 40% | QP02 | |
310 | PUMP ASSY-HYD 19RK5 | Bơm thủy lực | 40% | H20 | |
311 | PUMP ASSY-HYD 19RK5 | Bơm thủy lực | 40% | – | |
312 | PUMP ASSY HYD | Bơm thủy lực | 40% | TD27 | |
313 | PLATE PRESSURE | Bạc bánh răng bơm thủy lực | 40% | H25/TD27 | |
314 | SEAL OIL | Phốt nhớt | 40% | QP02 | |
315 | SEAL OIL | Phốt nhớt | 40% | J01 | |
316 | SEAL OIL 18LG4 | Phốt nhớt | 40% | – | |
317 | O-RING | Siu chặn nhớt | 40% | – | |
318 | GEAR SET-PUMP | Bánh răng bơm thủy lực | 40% | H25/TD27 | |
319 | GEAR SET-PUMP | Bánh răng bơm thủy lực | 40% | – | |
320 | PACKING KIT H 18LG5 | Phốt bơm thủy lực | 40% | – | |
321 | FILTER MICRON | Lọc nhớt thủy lực | 40% | QP02 | |
322 | GAUGE ASSY HYDR | Que thăm nhớt thủy lực | 40% | – | |
323 | VALVE ASSY HYD | Bộ chia thủy lực | 40% | J02 | |
324 | PACKING KIT 18LH3 | Phốt bộ chia thủy lực | 40% | – | |
325 | HOSE RUBBER S 19LL2 | Ống nhớt thủy lực | 40% | TD27/BD30 | |
326 | HOSE RUBBER | Ống nhớt thủy lực | 40% | H20/H25 | |
327 | HOSE RUBBER V | Ống nhớt thủy lực | 40% | TD27/BD30 | |
328 | HOSE RUBBER | Ống nhớt thủy lực | 40% | TD27/BD30 | |
329 | PIN-TILT GAUGE | Chốt nghiêng táp lô | 40% | QP02 | |
330 | SEAT ASSY GROUND | Ghế xe nâng | 40% | J02 | |
331 | SLIDE ASSY | Thanh trượt ghế | 40% | J02 | |
332 | STUD-BALL | Bi ty ca pô | 40% | J02 | |
333 | GROMMET | Móc tấm chắn hông | 40% | – | |
334 | BOLT | Bu lông | 40% | – | |
335 | TRANSISTOR – CH | Tranzito | 40% | QP02 | |
336 | SEAL | Phốt | 40% | F04 | |
337 | HOSE RUBBER UPPER LPG | Ống hơi xăng ga | 40% | F04 | |
338 | HOSE RUBBER UPPER LPG | Ống hơi xăng ga | 40% | F04 | |
339 | HOSE RADIATOR LOWER LPG | Ống nước | 40% | F04 | |
340 | HOSE RADIATOR UPPER LPG | Ống nước | 40% | F04 | |
341 | BATTERY CABLE & SP POS/NEG | Dây cáp bình điện 48V | 40% | – | |
342 | BATTERY LUG | Dây cáp bình điện 48V | 40% | – | |
343 | EXTENTION BATTERY CABLE | Dây cáp bình điện 48V | 40% | – | |
344 | PIN LATCH | Chốt an toàn | 40% | – | |
345 | PISTON | Pít tông | 40% | – | |
346 | LENS FOR TURN | Chụp đèn tín hiệu | 40% | – | |
347 | ZUIGER RIHG SET | 40% | – | ||
348 | PHỐT LIFT CYL SEALKIT | Phốt ty nâng | 40% | – | |
349 | RING-DISC WHEEL | Phe gài mâm xe | 40% | – | |
Khi Quí Công Ty cần và liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi kiểm tra và báo giá, mọi phụ tùng chúng tôi thay thế đều 100% chính hãng thuộc Tập Đoàn xe nâng UNICARRIERS (Nhật Bản). Đội ngũ kỹ thuật Tan Chong VN luôn sẵn sàng hỗ trợ 1 cách chuyên nghiệp, nhiệt tình, sửa đúng lỗi và báo đúng giá.
+ Xe nâng của Quí Công Ty đang gặp sự cố?
+ Kiểm tra sửa chữa ở đâu?
+ Phụ tùng thay thế có chính hãng?
Quí Công Ty có thể GỌI NGAY: 0778 07 47 37 Nhà phân phối uy tín xe nâng hàng đầu tại Việt Nam chuyên bán và cho thuê xe nâng, sửa chữa và bảo dưỡng xe nâng, cung cấp phụ tùng xe nâng chính hãng trên toàn quốc. Quý Công Ty cần, chúng tôi sẽ đáp ứng, nỗ lực hết mình làm hài lòng Quí Công Ty.
GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC